Cách đọc và viết số tiền trong tiếng anh
Cách đọc và viết tiền bằng tiếng Anh nhìn chung không phức tạp như nhiều người vẫn nghĩ. Để đọc và viết số tiền trong tiếng Anh một cách dễ dàng, bạn chỉ cần biết cách đọc đúng số trong tiếng Anh. Ngoài việc học tiếng Anh, nếu bạn biết tên của các đơn vị tiền tệ, việc đọc số tiền bằng tiếng Anh sẽ khá dễ dàng.
- 5 cách phối màu gạch ốp mặt tiền cho không gian đẹp
- Hướng dẫn mua Coin trên Binance bằng VNĐ
- Dòng tiền ra và dòng tiền vào của dự án là gì? Nội dung và đặc điểm?
- 10 cách kiếm tiền trên Instagram nhanh và hiệu quả hiện nay | ATP Software
- Cách chơi Hago kiếm tiền và cách rút tiền trên Hago an toàn nhất 2022
1. cách đọc và viết tiền bằng tiếng anh
– quy tắc số 1 để đọc và viết tiền bằng tiếng Anh
Bạn đang xem: Cách viết số tiền bằng tiếng anh
sử dụng dấu phẩy khi số có 4 chữ số trở lên và một dấu chấm ở phần thập phân theo công thức sau:
- 1.000.000,00 vnd
- 1.000.000,00 USD
cách viết cũng giống như trên, nhưng khi đọc số lượng bằng tiếng Anh, bạn không đọc được bằng vnd, usd mà phải đọc thành chữ
- theo 2 ví dụ trên, đồng đô la Mỹ đọc là: một triệu đô la Mỹ (only)
- còn tiền Việt Nam đọc là: một triệu đồng Việt Nam (only)
từ “just” ở đây có nghĩa là chẵn, không sử dụng “just” khi bạn tìm số thập phân cuối cùng.
– quy tắc đọc và viết tiền trong tiếng Anh số 2
thêm “s” khi số tiền lớn hơn 1 xu
ví dụ: Đô la Mỹ, Bảng Anh…
Khi viết số bằng tiếng Anh, chúng phải được viết đầy đủ, không viết tắt các ký hiệu tiền tệ ở phần đọc:
ví dụ: 1.234.000,00 vnd
- đọc:
- sai: một triệu hai trăm ba mươi tư nghìn đồng
- đúng: một triệu hai trăm ba mươi tư nghìn đồng
lưu ý: khi dịch tiếng Anh-Việt, nên viết như tiếng Việt: dấu chấm cho hàng nghìn, hàng triệu …., dấu phẩy cho phần thập phân và ngược lại trong tiếng Anh
(cách đọc và viết tiền bằng tiếng Anh)
Quy tắc đọc và viết tiền trong tiếng Anh số 3
thêm dấu gạch ngang cho các số 21-99
ví dụ: năm mươi chín người phải nhập viện
Xem Thêm : Giới thiệu mbbank nhưng không nhận được tiền
một triệu hai trăm ba mươi bốn nghìn đồng Việt Nam
2. một số đơn vị tiền tệ thông dụng và ký hiệu tiền tương ứng bằng tiếng Anh
- usd: đô la Mỹ
- eur: euro
- gbp: bảng Anh
- inr: rupee Ấn Độ
- aud : Đô la Úc
- CAD: Đô la Canada
- sgd: Đô la Singapore
- chf: Đồng franc Thụy Sĩ
- myr: Ringgit Malaysia
- jpy: Yên Nhật
- cny: Nhân dân tệ của Trung Quốc
lưu ý:
- – cent (xu, ký hiệu: ¢) là đơn vị tiền tệ bằng 1/100 đồng tiền cơ sở. Ở một số quốc gia, như Mỹ. uu. và các nước Châu Âu, xu dùng để chỉ tiền xu. một đô la bằng 100 xu
- – đối với các đơn vị tiền tệ khác như won Hàn Quốc, yên Nhật (yên, ký hiệu: ¥) hoặc đồng Việt Nam, chỉ cần thêm tên phía sau tiền tiếng Anh
>
ví dụ: 1000 vnd = một nghìn Việt Nam đồng
1.000.000 VND = một triệu đồng Việt Nam
100 yên = một trăm yên
100.000 krw = một trăm nghìn won
(một số đơn vị tiền tệ phổ biến)
3. cách hỏi và trả lời về giá cả bằng tiếng Anh
cách hỏi:
bao nhiêu + be + s? ví dụ: cái mũ này giá bao nhiêu? (cái mũ này bao nhiêu tiền?)
nó có giá bao nhiêu / chi phí + s +? ví dụ: những chiếc bút này giá bao nhiêu? (những chiếc bút này giá bao nhiêu?)
giá của + n là bao nhiêu? ví dụ: giá của chiếc xe này là bao nhiêu? (chiếc xe này giá bao nhiêu?)
Cách trả lời về giá bằng tiếng Anh:
Giá của một sản phẩm được đọc dưới dạng số đếm, do đó, quy tắc viết số lượng cũng giống như quy tắc viết số lượng.
lưu ý: cách viết số lượng trong tiếng Anh khác với tiếng Việt là sử dụng dấu chấm “.” để phân tách các số thập phân và sử dụng dấu phẩy “,” để phân tách hàng nghìn
Xem Thêm : Thuyết Minh Về Cầu Tràng Tiền Huế ❤️️11 Bài Văn Hay Nhất
Giá sản phẩm là những con số được đọc bằng đồng xu. Khi nói đến giá tiền, người ta nói số lượng tiền đầu tiên, sau đó nói đến đơn vị tiền tệ sau:
ví dụ:
1.000 bảng Anh = nghìn bảng Anh
1,15 đô la = một phẩy mười lăm đô la
Lưu ý về cách đọc và viết số lượng trong tiếng Anh: Đối với số lượng lẻ ở trên, có hai cách để nói nó. cách đầu tiên là sử dụng từ “point” (ví dụ: một phẩy mười lăm đô la), cách thứ hai là sử dụng giá trị danh nghĩa của tiền, chia cho các đơn vị nhỏ hơn (ví dụ: một đô la mười lăm xu)
tuy nhiên, giá cũng có nhiều cách nói khác nhau:
<ví dụ: 12,50 bảng Anh = mười hai bảng năm mươi, mười hai bảng năm mươi pence, mười hai năm mươi (ngắn gọn)
(cách hỏi và trả lời về giá cả)
Lưu ý: Khi số tiền trong tiếng Anh vượt quá ngưỡng hàng trăm hoặc hàng nghìn, cách đọc số cũng giống như cách đọc số. riêng với “và” được đặt giữa số lượng chẵn và lẻ. các số từ hàng trăm trở lên không được rút gọn, phải đọc và viết ở dạng đầy đủ.
ví dụ:
125,15 đô la = một trăm hai mươi lăm đô la
2311,11 đô la = hai nghìn ba trăm mười một đô la và mười một xu
Tiếng Anh đang dần trở thành ngôn ngữ thông dụng trên toàn thế giới, vì vậy nhu cầu giao tiếp hay sử dụng tiếng Anh ngày càng trở nên phổ biến. Nếu có một vị khách nước ngoài muốn hỏi bạn về số tiền họ muốn đổi sang tiền Việt Nam đồng, biết cách đọc số tiền bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn trả lời dễ dàng hơn.
Hy vọng những dòng chia sẻ trong bài sẽ giúp bạn thống nhất cách đọc và viết tiền trong tiếng Anh chính xác nhất để hoàn thành bài tập, bài thi hay giao tiếp trong cuộc sống hiệu quả hơn.
số tiền
Nguồn: https://httl.com.vn/e
Danh mục: Tài chính