Tin Tức

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Hà Giang

Hà Giang có 11 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 1 thành phố, 10 huyện và 193 đơn vị hành chính cấp thị xã, gồm 5 huyện, 13 thị xã và 175 thị trấn. Tính đến năm 2012, tỉnh Hà Giang có 2.069 thôn và tổ dân phố. Tất cả các đơn vị hành chính của Hà Giang đều nằm trên núi.

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Hà Giang 024 Phường Quang Trung 00688 Phường
Thành phố Hà Giang 024 Phường Trần Phú 00691 Phường
Thành phố Hà Giang 024 Phường Ngọc Hà 00692 Phường
Thành phố Hà Giang 024 Phường Nguyễn Trãi 00694 Phường
Thành phố Hà Giang 024 Phường Minh Khai 00697 Phường
Thành phố Hà Giang 024 Xã Ngọc Đường 00700
Thành phố Hà Giang 024 Xã Phương Độ 00946
Thành phố Hà Giang 024 Xã Phương Thiện 00949
Huyện Đồng Văn 026 Thị trấn Phó Bảng 00712 Thị trấn
Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Cú 00715
Huyện Đồng Văn 026 Xã Má Lé 00718
Huyện Đồng Văn 026 Thị trấn Đồng Văn 00721 Thị trấn
Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Táo 00724
Huyện Đồng Văn 026 Xã Phố Là 00727
Huyện Đồng Văn 026 Xã Thài Phìn Tủng 00730
Huyện Đồng Văn 026 Xã Sủng Là 00733
Huyện Đồng Văn 026 Xã Xà Phìn 00736
Huyện Đồng Văn 026 Xã Tả Phìn 00739
Huyện Đồng Văn 026 Xã Tả Lủng 00742
Huyện Đồng Văn 026 Xã Phố Cáo 00745
Huyện Đồng Văn 026 Xã Sính Lủng 00748
Huyện Đồng Văn 026 Xã Sảng Tủng 00751
Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Thầu 00754
Huyện Đồng Văn 026 Xã Hố Quáng Phìn 00757
Huyện Đồng Văn 026 Xã Vần Chải 00760
Huyện Đồng Văn 026 Xã Lũng Phìn 00763
Huyện Đồng Văn 026 Xã Sủng Trái 00766
Huyện Mèo Vạc 027 Thị trấn Mèo Vạc 00769 Thị trấn
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Thượng Phùng 00772
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Pải Lủng 00775
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Xín Cái 00778
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Pả Vi 00781
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Giàng Chu Phìn 00784
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sủng Trà 00787
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sủng Máng 00790
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Sơn Vĩ 00793
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Tả Lủng 00796
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Cán Chu Phìn 00799
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Lũng Pù 00802
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Lũng Chinh 00805
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Tát Ngà 00808
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Nậm Ban 00811
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Khâu Vai 00814
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Niêm Tòng 00815
Huyện Mèo Vạc 027 Xã Niêm Sơn 00817
Huyện Yên Minh 028 Thị trấn Yên Minh 00820 Thị trấn
Huyện Yên Minh 028 Xã Thắng Mố 00823
Huyện Yên Minh 028 Xã Phú Lũng 00826
Huyện Yên Minh 028 Xã Sủng Tráng 00829
Huyện Yên Minh 028 Xã Bạch Đích 00832
Huyện Yên Minh 028 Xã Na Khê 00835
Huyện Yên Minh 028 Xã Sủng Thài 00838
Huyện Yên Minh 028 Xã Hữu Vinh 00841
Huyện Yên Minh 028 Xã Lao Và Chải 00844
Huyện Yên Minh 028 Xã Mậu Duệ 00847
Huyện Yên Minh 028 Xã Đông Minh 00850
Huyện Yên Minh 028 Xã Mậu Long 00853
Huyện Yên Minh 028 Xã Ngam La 00856
Huyện Yên Minh 028 Xã Ngọc Long 00859
Huyện Yên Minh 028 Xã Đường Thượng 00862
Huyện Yên Minh 028 Xã Lũng Hồ 00865
Huyện Yên Minh 028 Xã Du Tiến 00868
Huyện Yên Minh 028 Xã Du Già 00871
Huyện Quản Bạ 029 Thị trấn Tam Sơn 00874 Thị trấn
Huyện Quản Bạ 029 Xã Bát Đại Sơn 00877
Huyện Quản Bạ 029 Xã Nghĩa Thuận 00880
Huyện Quản Bạ 029 Xã Cán Tỷ 00883
Huyện Quản Bạ 029 Xã Cao Mã Pờ 00886
Huyện Quản Bạ 029 Xã Thanh Vân 00889
Huyện Quản Bạ 029 Xã Tùng Vài 00892
Huyện Quản Bạ 029 Xã Đông Hà 00895
Huyện Quản Bạ 029 Xã Quản Bạ 00898
Huyện Quản Bạ 029 Xã Lùng Tám 00901
Huyện Quản Bạ 029 Xã Quyết Tiến 00904
Huyện Quản Bạ 029 Xã Tả Ván 00907
Huyện Quản Bạ 029 Xã Thái An 00910
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Kim Thạch 00703
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phú Linh 00706
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Kim Linh 00709
Huyện Vị Xuyên 030 Thị trấn Vị Xuyên 00913 Thị trấn
Huyện Vị Xuyên 030 Thị trấn Nông Trường Việt Lâm 00916 Thị trấn
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Minh Tân 00919
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thuận Hoà 00922
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Tùng Bá 00925
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thanh Thủy 00928
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thanh Đức 00931
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phong Quang 00934
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Xín Chải 00937
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Phương Tiến 00940
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Lao Chải 00943
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Cao Bồ 00952
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Đạo Đức 00955
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Thượng Sơn 00958
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Linh Hồ 00961
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Quảng Ngần 00964
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Việt Lâm 00967
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Ngọc Linh 00970
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Ngọc Minh 00973
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Bạch Ngọc 00976
Huyện Vị Xuyên 030 Xã Trung Thành 00979
Huyện Bắc Mê 031 Xã Minh Sơn 00982
Huyện Bắc Mê 031 Xã Giáp Trung 00985
Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Định 00988
Huyện Bắc Mê 031 Thị trấn Yên Phú 00991 Thị trấn
Huyện Bắc Mê 031 Xã Minh Ngọc 00994
Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Phong 00997
Huyện Bắc Mê 031 Xã Lạc Nông 01000
Huyện Bắc Mê 031 Xã Phú Nam 01003
Huyện Bắc Mê 031 Xã Yên Cường 01006
Huyện Bắc Mê 031 Xã Thượng Tân 01009
Huyện Bắc Mê 031 Xã Đường Âm 01012
Huyện Bắc Mê 031 Xã Đường Hồng 01015
Huyện Bắc Mê 031 Xã Phiêng Luông 01018
Huyện Hoàng Su Phì 032 Thị trấn Vinh Quang 01021 Thị trấn
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Máy 01024
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thàng Tín 01027
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thèn Chu Phìn 01030
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Pố Lồ 01033
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Phùng 01036
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Túng Sán 01039
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Chiến Phố 01042
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Đản Ván 01045
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tụ Nhân 01048
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tân Tiến 01051
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nàng Đôn 01054
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Pờ Ly Ngài 01057
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Sán Xả Hồ 01060
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Luốc 01063
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Ngàm Đăng Vài 01066
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Bản Nhùng 01069
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Tả Sử Choóng 01072
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Dịch 01075
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Hồ Thầu 01081
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nam Sơn 01084
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Tỵ 01087
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Thông Nguyên 01090
Huyện Hoàng Su Phì 032 Xã Nậm Khòa 01093
Huyện Xín Mần 033 Thị trấn Cốc Pài 01096 Thị trấn
Huyện Xín Mần 033 Xã Nàn Xỉn 01099
Huyện Xín Mần 033 Xã Bản Díu 01102
Huyện Xín Mần 033 Xã Chí Cà 01105
Huyện Xín Mần 033 Xã Xín Mần 01108
Huyện Xín Mần 033 Xã Thèn Phàng 01114
Huyện Xín Mần 033 Xã Trung Thịnh 01117
Huyện Xín Mần 033 Xã Pà Vầy Sủ 01120
Huyện Xín Mần 033 Xã Cốc Rế 01123
Huyện Xín Mần 033 Xã Thu Tà 01126
Huyện Xín Mần 033 Xã Nàn Ma 01129
Huyện Xín Mần 033 Xã Tả Nhìu 01132
Huyện Xín Mần 033 Xã Bản Ngò 01135
Huyện Xín Mần 033 Xã Chế Là 01138
Huyện Xín Mần 033 Xã Nấm Dẩn 01141
Huyện Xín Mần 033 Xã Quảng Nguyên 01144
Huyện Xín Mần 033 Xã Nà Chì 01147
Huyện Xín Mần 033 Xã Khuôn Lùng 01150
Huyện Bắc Quang 034 Thị trấn Việt Quang 01153 Thị trấn
Huyện Bắc Quang 034 Thị trấn Vĩnh Tuy 01156 Thị trấn
Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Lập 01159
Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Thành 01162
Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Tiến 01165
Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Tâm 01168
Huyện Bắc Quang 034 Xã Tân Quang 01171
Huyện Bắc Quang 034 Xã Thượng Bình 01174
Huyện Bắc Quang 034 Xã Hữu Sản 01177
Huyện Bắc Quang 034 Xã Kim Ngọc 01180
Huyện Bắc Quang 034 Xã Việt Vinh 01183
Huyện Bắc Quang 034 Xã Bằng Hành 01186
Huyện Bắc Quang 034 Xã Quang Minh 01189
Huyện Bắc Quang 034 Xã Liên Hiệp 01192
Huyện Bắc Quang 034 Xã Vô Điếm 01195
Huyện Bắc Quang 034 Xã Việt Hồng 01198
Huyện Bắc Quang 034 Xã Hùng An 01201
Huyện Bắc Quang 034 Xã Đức Xuân 01204
Huyện Bắc Quang 034 Xã Tiên Kiều 01207
Huyện Bắc Quang 034 Xã Vĩnh Hảo 01210
Huyện Bắc Quang 034 Xã Vĩnh Phúc 01213
Huyện Bắc Quang 034 Xã Đồng Yên 01216
Huyện Bắc Quang 034 Xã Đông Thành 01219
Huyện Quang Bình 035 Xã Xuân Minh 01222
Huyện Quang Bình 035 Xã Tiên Nguyên 01225
Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Nam 01228
Huyện Quang Bình 035 Xã Bản Rịa 01231
Huyện Quang Bình 035 Xã Yên Thành 01234
Huyện Quang Bình 035 Thị trấn Yên Bình 01237 Thị trấn
Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Trịnh 01240
Huyện Quang Bình 035 Xã Tân Bắc 01243
Huyện Quang Bình 035 Xã Bằng Lang 01246
Huyện Quang Bình 035 Xã Yên Hà 01249
Huyện Quang Bình 035 Xã Hương Sơn 01252
Huyện Quang Bình 035 Xã Xuân Giang 01255
Huyện Quang Bình 035 Xã Nà Khương 01258
Huyện Quang Bình 035 Xã Tiên Yên 01261
Huyện Quang Bình 035 Xã Vĩ Thượng 01264