Tin Tức

Danh sách đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh Thanh Hóa

Tỉnh Thanh Hóa có 27 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 2 thành phố, 2 thị xã và 23 huyện, và 559 đơn vị hành chính cấp thị xã, bao gồm 60 huyện, 28 thị xã và 471 thị trấn.

Quận Huyện Mã QH Phường Xã Mã PX Cấp
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Hàm Rồng 14755 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Thọ 14758 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Nam Ngạn 14761 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Trường Thi 14764 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Điện Biên 14767 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Phú Sơn 14770 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Lam Sơn 14773 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ba Đình 14776 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Ngọc Trạo 14779 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Vệ 14782 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Sơn 14785 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tân Sơn 14788 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Cương 14791 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hương 14794 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Đông Hải 14797 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Hưng 14800 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thắng 14803 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Quảng Thành 14806 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Vân 15850
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Khánh 15856
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Thiệu Dương 15859
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường Tào Xuyên 15913 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Long Anh 15922
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Quang 15925
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Hoằng Đại 15970
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Lĩnh 16396
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Vinh 16429
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Đông Tân 16432
Thành phố Thanh Hóa 380 Phường An Hưng 16435 Phường
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Thịnh 16441
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Đông 16459
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Cát 16507
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Phú 16522
Thành phố Thanh Hóa 380 Xã Quảng Tâm 16525
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Bắc Sơn 14809 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ba Đình 14812 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Lam Sơn 14815 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Ngọc Trạo 14818 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Đông Sơn 14821 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Phường Phú Sơn 14823 Phường
Thị xã Bỉm Sơn 381 Xã Quang Trung 14824
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trung Sơn 14830 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Bắc Sơn 14833 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Trường Sơn 14836 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Cư 14839 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Tiến 14842 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Minh 16513
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Hùng 16516
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Thọ 16528 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Châu 16531 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Phường Quảng Vinh 16534 Phường
Thành phố Sầm Sơn 382 Xã Quảng Đại 16537
Huyện Mường Lát 384 Thị trấn Mường Lát 14845 Thị trấn
Huyện Mường Lát 384 Xã Tam Chung 14848
Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Lý 14854
Huyện Mường Lát 384 Xã Trung Lý 14857
Huyện Mường Lát 384 Xã Quang Chiểu 14860
Huyện Mường Lát 384 Xã Pù Nhi 14863
Huyện Mường Lát 384 Xã Nhi Sơn 14864
Huyện Mường Lát 384 Xã Mường Chanh 14866
Huyện Quan Hóa 385 Thị trấn Hồi Xuân 14869 Thị trấn
Huyện Quan Hóa 385 Xã Thành Sơn 14872
Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Sơn 14875
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Thanh 14878
Huyện Quan Hóa 385 Xã Trung Thành 14881
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Lệ 14884
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Sơn 14887
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Xuân 14890
Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Chung 14896
Huyện Quan Hóa 385 Xã Hiền Kiệt 14899
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Tiến 14902
Huyện Quan Hóa 385 Xã Thiên Phủ 14908
Huyện Quan Hóa 385 Xã Phú Nghiêm 14911
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Xuân 14914
Huyện Quan Hóa 385 Xã Nam Động 14917
Huyện Bá Thước 386 Thị trấn Cành Nàng 14923 Thị trấn
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Thượng 14926
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Hạ 14929
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Quang 14932
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Trung 14935
Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Sơn 14938
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Ngoại 14941
Huyện Bá Thước 386 Xã Ái Thượng 14944
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Nội 14947
Huyện Bá Thước 386 Xã Điền Lư 14950
Huyện Bá Thước 386 Xã Lương Trung 14953
Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Niêm 14956
Huyện Bá Thước 386 Xã Lũng Cao 14959
Huyện Bá Thước 386 Xã Hạ Trung 14962
Huyện Bá Thước 386 Xã Cổ Lũng 14965
Huyện Bá Thước 386 Xã Thành Lâm 14968
Huyện Bá Thước 386 Xã Ban Công 14971
Huyện Bá Thước 386 Xã Kỳ Tân 14974
Huyện Bá Thước 386 Xã Văn Nho 14977
Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Ống 14980
Huyện Bá Thước 386 Xã Thiết Kế 14986
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Xuân 14995
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Thượng 14998
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Tiến 14999
Huyện Quan Sơn 387 Xã Trung Hạ 15001
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Hà 15004
Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Thanh 15007
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Thủy 15010
Huyện Quan Sơn 387 Xã Na Mèo 15013
Huyện Quan Sơn 387 Thị trấn Sơn Lư 15016 Thị trấn
Huyện Quan Sơn 387 Xã Tam Lư 15019
Huyện Quan Sơn 387 Xã Sơn Điện 15022
Huyện Quan Sơn 387 Xã Mường Mìn 15025
Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Khương 15031
Huyện Lang Chánh 388 Xã Yên Thắng 15034
Huyện Lang Chánh 388 Xã Trí Nang 15037
Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao An 15040
Huyện Lang Chánh 388 Xã Giao Thiện 15043
Huyện Lang Chánh 388 Xã Tân Phúc 15046
Huyện Lang Chánh 388 Xã Tam Văn 15049
Huyện Lang Chánh 388 Xã Lâm Phú 15052
Huyện Lang Chánh 388 Thị trấn Lang Chánh 15055 Thị trấn
Huyện Lang Chánh 388 Xã Đồng Lương 15058
Huyện Ngọc Lặc 389 Thị Trấn Ngọc Lặc 15061 Thị trấn
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lam Sơn 15064
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Mỹ Tân 15067
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thúy Sơn 15070
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Thạch Lập 15073
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Vân Âm 15076
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Ngọc 15079
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Quang Trung 15085
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Đồng Thịnh 15088
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Liên 15091
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Sơn 15094
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Lộc Thịnh 15097
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Cao Thịnh 15100
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Ngọc Trung 15103
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Giáo 15106
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phùng Minh 15109
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Phúc Thịnh 15112
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Nguyệt Ấn 15115
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Kiên Thọ 15118
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Tiến 15121
Huyện Ngọc Lặc 389 Xã Minh Sơn 15124
Huyện Cẩm Thủy 390 Thị trấn Phong Sơn 15127 Thị trấn
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thành 15133
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Quý 15136
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Lương 15139
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Thạch 15142
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Liên 15145
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Giang 15148
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Bình 15151
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tú 15154
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Châu 15160
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tâm 15163
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Ngọc 15169
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Long 15172
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Yên 15175
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Tân 15178
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Phú 15181
Huyện Cẩm Thủy 390 Xã Cẩm Vân 15184
Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Kim Tân 15187 Thị trấn
Huyện Thạch Thành 391 Thị trấn Vân Du 15190 Thị trấn
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Lâm 15196
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Quảng 15199
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Tượng 15202
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Cẩm 15205
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Sơn 15208
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Bình 15211
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Định 15214
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Đồng 15217
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thạch Long 15220
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Mỹ 15223
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Yên 15226
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Vinh 15229
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Minh 15232
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Công 15235
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tân 15238
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Trực 15241
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tâm 15247
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành An 15250
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Thọ 15253
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Tiến 15256
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Long 15259
Huyện Thạch Thành 391 Xã Thành Hưng 15265
Huyện Thạch Thành 391 Xã Ngọc Trạo 15268
Huyện Hà Trung 392 Thị trấn Hà Trung 15271 Thị trấn
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Long 15274
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Vinh 15277
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bắc 15280
Huyện Hà Trung 392 Xã Hoạt Giang 15283
Huyện Hà Trung 392 Xã Yên Dương 15286
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Giang 15292
Huyện Hà Trung 392 Xã Lĩnh Toại 15298
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Ngọc 15304
Huyện Hà Trung 392 Xã Yến Sơn 15307
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Sơn 15313
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lĩnh 15316
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Đông 15319
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tân 15322
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Tiến 15325
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Bình 15328
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Lai 15331
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Châu 15334
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Thái 15340
Huyện Hà Trung 392 Xã Hà Hải 15343
Huyện Vĩnh Lộc 393 Thị trấn Vĩnh Lộc 15349 Thị trấn
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Quang 15352
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Yên 15355
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Tiến 15358
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Long 15361
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Phúc 15364
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hưng 15367
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hòa 15376
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Hùng 15379
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Minh Tân 15382
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Ninh Khang 15385
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh Thịnh 15388
Huyện Vĩnh Lộc 393 Xã Vĩnh An 15391
Huyện Yên Định 394 Thị trấn Thống Nhất 15397 Thị trấn
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lâm 15403
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Tâm 15406
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phú 15409
Huyện Yên Định 394 Xã Quí Lộc 15412
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thọ 15415
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trung 15418
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Trường 15421
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Phong 15427
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thái 15430
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Hùng 15433
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Thịnh 15436
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Ninh 15439
Huyện Yên Định 394 Xã Yên Lạc 15442
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tăng 15445
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hòa 15448
Huyện Yên Định 394 Xã Định Thành 15451
Huyện Yên Định 394 Xã Định Công 15454
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tân 15457
Huyện Yên Định 394 Xã Định Tiến 15460
Huyện Yên Định 394 Xã Định Long 15463
Huyện Yên Định 394 Xã Định Liên 15466
Huyện Yên Định 394 Thị trấn Quán Lào 15469 Thị trấn
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hưng 15472
Huyện Yên Định 394 Xã Định Hải 15475
Huyện Yên Định 394 Xã Định Bình 15478
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hồng 15493
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Thọ Xuân 15499 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Bắc Lương 15502
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Nam Giang 15505
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phong 15508
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lộc 15511
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Trường 15514
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hòa 15517
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Hải 15520
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Tây Hồ 15523
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Giang 15526
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Sinh 15532
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Hưng 15535
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Diên 15538
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lâm 15541
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Xương 15544
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Bái 15547
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Phú 15550
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Sao Vàng 15553 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Thị trấn Lam Sơn 15556 Thị trấn
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Thiên 15559
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thuận Minh 15565
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Thọ Lập 15568
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Quảng Phú 15571
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Tín 15574
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Phú Xuân 15577
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lai 15583
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Lập 15586
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Xuân Minh 15592
Huyện Thọ Xuân 395 Xã Trường Xuân 15598
Huyện Thường Xuân 396 Xã Bát Mọt 15607
Huyện Thường Xuân 396 Xã Yên Nhân 15610
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lẹ 15619
Huyện Thường Xuân 396 Xã Vạn Xuân 15622
Huyện Thường Xuân 396 Xã Lương Sơn 15628
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Cao 15631
Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Thành 15634
Huyện Thường Xuân 396 Xã Luận Khê 15637
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Thắng 15640
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Lộc 15643
Huyện Thường Xuân 396 Thị trấn Thường Xuân 15646 Thị trấn
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Dương 15649
Huyện Thường Xuân 396 Xã Thọ Thanh 15652
Huyện Thường Xuân 396 Xã Ngọc Phụng 15655
Huyện Thường Xuân 396 Xã Xuân Chinh 15658
Huyện Thường Xuân 396 Xã Tân Thành 15661
Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Triệu Sơn 15664 Thị trấn
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Sơn 15667
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Bình 15670
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tiến 15673
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Lý 15676
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Tiến 15679
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thành 15682
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Triệu Thành 15685
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Hợp Thắng 15688
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Minh Sơn 15691
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lực 15700
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Lý 15703
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Dân Quyền 15706
Huyện Triệu Sơn 397 Xã An Nông 15709
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Văn Sơn 15712
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thái Hòa 15715
Huyện Triệu Sơn 397 Thị trấn Nưa 15718 Thị trấn
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Lợi 15721
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Tiến 15724
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Đồng Thắng 15727
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Tiến Nông 15730
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Khuyến Nông 15733
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thịnh 15736
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Lộc 15739
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Dân 15742
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Xuân Thọ 15745
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Tân 15748
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Ngọc 15751
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Cường 15754
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Phú 15757
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Vực 15760
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Thọ Thế 15763
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Nông Trường 15766
Huyện Triệu Sơn 397 Xã Bình Sơn 15769
Huyện Thiệu Hóa 398 Thị trấn Thiệu Hóa 15772 Thị trấn
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Ngọc 15775
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vũ 15778
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phúc 15781
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Tiến 15784
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Công 15787
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Phú 15790
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Long 15793
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giang 15796
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Duy 15799
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Nguyên 15802
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hợp 15805
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thịnh 15808
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Quang 15811
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Thành 15814
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Toán 15817
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Chính 15820
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Hòa 15823
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Minh Tâm 15829
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Viên 15832
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Lý 15835
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Vận 15838
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Trung 15841
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Tân Châu 15847
Huyện Thiệu Hóa 398 Xã Thiệu Giao 15853
Huyện Hoằng Hóa 399 Thị trấn Bút Sơn 15865 Thị trấn
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Giang 15871
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuân 15877
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phượng 15880
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phú 15883
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quỳ 15886
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Kim 15889
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trung 15892
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trinh 15895
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Sơn 15901
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Cát 15907
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Xuyên 15910
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Quý 15916
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hợp 15919
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đức 15928
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hà 15937
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạt 15940
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đạo 15946
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thắng 15949
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đồng 15952
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thái 15955
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thịnh 15958
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thành 15961
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lộc 15964
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trạch 15967
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phong 15973
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Lưu 15976
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Châu 15979
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tân 15982
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Yến 15985
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Tiến 15988
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Hải 15991
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Ngọc 15994
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Đông 15997
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Thanh 16000
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Phụ 16003
Huyện Hoằng Hóa 399 Xã Hoằng Trường 16006
Huyện Hậu Lộc 400 Thị trấn Hậu Lộc 16012 Thị trấn
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đồng Lộc 16015
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đại Lộc 16018
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Triệu Lộc 16021
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tiến Lộc 16027
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Lộc Sơn 16030
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Cầu Lộc 16033
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thành Lộc 16036
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Tuy Lộc 16039
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phong Lộc 16042
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Mỹ Lộc 16045
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Thuần Lộc 16048
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Xuân Lộc 16057
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hoa Lộc 16063
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Liên Lộc 16066
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Quang Lộc 16069
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Phú Lộc 16072
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hòa Lộc 16075
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Minh Lộc 16078
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hưng Lộc 16081
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Hải Lộc 16084
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Đa Lộc 16087
Huyện Hậu Lộc 400 Xã Ngư Lộc 16090
Huyện Nga Sơn 401 Thị trấn Nga Sơn 16093 Thị trấn
Huyện Nga Sơn 401 Xã Ba Đình 16096
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Vịnh 16099
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Văn 16102
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thiện 16105
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tiến 16108
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phượng 16114
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trung 16117
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Bạch 16120
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thanh 16123
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Yên 16132
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Giáp 16135
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Hải 16138
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thành 16141
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga An 16144
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Phú 16147
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Điền 16150
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Tân 16153
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thủy 16156
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Liên 16159
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thái 16162
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thạch 16165
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Thắng 16168
Huyện Nga Sơn 401 Xã Nga Trường 16171
Huyện Như Xuân 402 Thị trấn Yên Cát 16174 Thị trấn
Huyện Như Xuân 402 Xã Bãi Trành 16177
Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Hòa 16180
Huyện Như Xuân 402 Xã Xuân Bình 16183
Huyện Như Xuân 402 Xã Hóa Quỳ 16186
Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Vân 16195
Huyện Như Xuân 402 Xã Cát Tân 16198
Huyện Như Xuân 402 Xã Tân Bình 16201
Huyện Như Xuân 402 Xã Bình Lương 16204
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Quân 16207
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Xuân 16210
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Hòa 16213
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Phong 16216
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Lâm 16219
Huyện Như Xuân 402 Xã Thanh Sơn 16222
Huyện Như Xuân 402 Xã Thượng Ninh 16225
Huyện Như Thanh 403 Thị trấn Bến Sung 16228 Thị trấn
Huyện Như Thanh 403 Xã Cán Khê 16231
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Du 16234
Huyện Như Thanh 403 Xã Phượng Nghi 16240
Huyện Như Thanh 403 Xã Mậu Lâm 16243
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Khang 16246
Huyện Như Thanh 403 Xã Phú Nhuận 16249
Huyện Như Thanh 403 Xã Hải Long 16252
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Thái 16258
Huyện Như Thanh 403 Xã Xuân Phúc 16261
Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Thọ 16264
Huyện Như Thanh 403 Xã Yên Lạc 16267
Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Tân 16273
Huyện Như Thanh 403 Xã Thanh Kỳ 16276
Huyện Nông Cống 404 Thị trấn Nông Cống 16279 Thị trấn
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Phúc 16282
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Thọ 16285
Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Sơn 16288
Huyện Nông Cống 404 Xã Tân Khang 16291
Huyện Nông Cống 404 Xã Hoàng Giang 16294
Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Chính 16297
Huyện Nông Cống 404 Xã Trung Thành 16303
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Thắng 16309
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Lợi 16315
Huyện Nông Cống 404 Xã Tế Nông 16318
Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Nghĩa 16321
Huyện Nông Cống 404 Xã Minh Khôi 16324
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Hòa 16327
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Trung 16330
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thắng 16333
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Giang 16336
Huyện Nông Cống 404 Xã Vạn Thiện 16339
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Long 16342
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Minh 16345
Huyện Nông Cống 404 Xã Trường Sơn 16348
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Bình 16351
Huyện Nông Cống 404 Xã Công Liêm 16354
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Văn 16357
Huyện Nông Cống 404 Xã Thăng Thọ 16360
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Lĩnh 16363
Huyện Nông Cống 404 Xã Tượng Sơn 16366
Huyện Nông Cống 404 Xã Công Chính 16369
Huyện Nông Cống 404 Xã Yên Mỹ 16375
Huyện Đông Sơn 405 Thị trấn Rừng Thông 16378 Thị trấn
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hoàng 16381
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Ninh 16384
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Hòa 16390
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Yên 16393
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Minh 16399
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thanh 16402
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Tiến 16405
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Khê 16408
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Thịnh 16414
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Văn 16417
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Phú 16420
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Nam 16423
Huyện Đông Sơn 405 Xã Đông Quang 16426
Huyện Quảng Xương 406 Thị trấn Tân Phong 16438 Thị trấn
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trạch 16447
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Đức 16453
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Định 16456
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nhân 16462
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ninh 16465
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Bình 16468
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hợp 16471
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Văn 16474
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Long 16477
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Yên 16480
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hòa 16483
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Khê 16489
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trung 16492
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Chính 16495
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Ngọc 16498
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Trường 16501
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Phúc 16510
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Giao 16519
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Hải 16540
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lưu 16543
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Lộc 16546
Huyện Quảng Xương 406 Xã Tiên Trang 16549
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Nham 16552
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thạch 16555
Huyện Quảng Xương 406 Xã Quảng Thái 16558
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Hòa 16561 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Châu 16564 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Thủy 16567
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Thanh Sơn 16570
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Ninh 16576 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Anh Sơn 16579
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Ngọc Lĩnh 16582
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải An 16585 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Các Sơn 16591
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tân Dân 16594 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Lĩnh 16597 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Định Hải 16600
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Sơn 16603
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Ninh Hải 16606 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Nguyên Bình 16609 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Nhân 16612
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Bình Minh 16618 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thanh 16621 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Phú Lâm 16624
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Xuân Lâm 16627 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Trúc Lâm 16630 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Bình 16633 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tân Trường 16636
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Tùng Lâm 16639
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Tĩnh Hải 16642 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Mai Lâm 16645 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Trường Lâm 16648
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Yến 16651
Thị xã Nghi Sơn 407 Phường Hải Thượng 16654 Phường
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Nghi Sơn 16657
Thị xã Nghi Sơn 407 Xã Hải Hà 16660